Có 2 kết quả:

逢场作戏 féng chǎng zuò xì ㄈㄥˊ ㄔㄤˇ ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧˋ逢場作戲 féng chǎng zuò xì ㄈㄥˊ ㄔㄤˇ ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. find a stage, put on a comedy (idiom); to join in the fun
(2) to play along according to local conditions

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. find a stage, put on a comedy (idiom); to join in the fun
(2) to play along according to local conditions